Ngày: | 01-12-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141201 – 008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THAI NAKORN |
Tên hàng | TNK – Debby 30ml |
Ngày đặt | 01-12-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 13-12-2014 |
Ngày đồng ý giao | 13-12-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy bóng |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 37 |
Chiều dài khổ in (mm) | 86 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 350,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất,- Tiếp thị duyệt mẫu- Đường kính tối đa 30 cm, hướng quấn cuộn_dạng 2,
– Tuyệt đối không được đứt tẩy. – Số lượng được phép cộng 2% |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0153
-Khổ đề nghị: 218mm
-Bước in đề nghị: 267mm/15 sản phẩm
-Dài đề nghị: 6.355 +64 = 6.419 m (24.038 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 350,000 sp + 2% được phép giao = 357.000 sp => 23.800 bước / 15 sp = 6.355 m
-Khấu hao 1%: 3.570 sp => 238 bước / 15 sp = 64 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0153
+ Khổ: 218 mm
+ Dài: 7.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 218 mm*6 + 217 mm*1
+ Số met: 1.000
+ Số cuộn: 7
A,Hiền ký nhận
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 7.000 m
-SL thu hồi về kho: 419 m +21 m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 6.560 m => 24.569 bước; 368.535 sp
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 6 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.635sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé + sước mực + buội +ngung máy sọc mưc 1100sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bê lé + mắt con /530sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: anh hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A.Phát.
KIỂM NGÀY: 10 12 /2014
– Khách hàng đặt: 350.000 sp.
– VP cung cấp:6.560 m /267mm/24.569b/15sp=368.535 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :368.535 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:363.200 sp (Giao 363.000 sp) + KH: 200 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :5.335 sp(1.45%)=95m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:3.350 sp(0.91%)=60m.
Trong đó:
– A.Hiền vỗ bài:2.250 sp(0.61%)=40m.
->in lé+ xước mực+ bụi+ sọc mực do dừng máy: 1.100 sp(0.30%)=20m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :535 sp(0.14%)=9m.=> bế mất+ lệch sp.
Chia cuộn phạm nhãn do qua mối nối: 1.450 sp(0.40%)=26m.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 141522
Ngày GH: 16/12/2014
SL: 363.000 sp.