Ngày: | 27-3-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90327-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Như Lan |
Tên hàng | NLN – Chà Bông Tôm 100g [27-3-2009] |
Ngày đặt | 27-3-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 4-4-2009 |
Ngày đồng ý giao | 4-4-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 73.5 |
Chiều dài khổ in (mm) | 75.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:phong – dao đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK + pha ( chưa chụp bản)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có
Đã cập nhật PHI.
Số lượng in : 5.250 sp -> 1.750 bước x 3 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW0087
* Khổ = 25 cm
* Dài = 140 m
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:DUC
2. NGÀY CHỤP:02-04-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:POLUMER DO
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:25cm 9,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5tam
Đồng ý xuất.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:7H30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7MM
8. BƯỚC IN:80MM
9. SỐ LƯỢNG :00—1750B
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT N
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:3h00—4h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :4h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :4h45
* THOI GIAN VO BAI :4h45—-5h40(hỗ trợ cho anh kỷ vỗ bài )
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:5h45 lên giấy thật , bàn giao ca cho MOng
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7MM
8. BƯỚC IN:80MM
9. SỐ LƯỢNG :
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NAO:
HUYNH PHU CHU BE 1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:13h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH :40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI;
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:81
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI;1700BN
Sản xuất xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không có
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK + pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có
Đã giao hàng, khách không phản hồi, PTT này hoàn thành.
* KIỂM NGÀY : 8/4/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.250 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 4.950 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 300 sp (5,71%)
a. IN HƯ: Không hư
+ Đức in 5.250 sp : Không hư
b. BẾ HƯ: + Trứ bế 5.250 sp – Hư: 300 sp (5,71%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Trứ.
Tru duoc huan luyen dat trinh do chua? Ai la nguoi khao xet?