TÊN HÀNG | MÃ HÀNG | Khổ(cm) | Chiều dài(m) | Số cuộn |
Trong tẩy dầu | BW0062 |
19.9 |
4800 |
5 CUỘN |
BW0062 |
28.4 |
500 |
||
BW0062 |
21.5 |
10 |
||
BW0062 |
25 |
20 |
||
BW0062 |
20 |
10 |
||
BW0062 |
25.5 |
500 |
||
BW0062 |
20 |
500 |
||
BW0062 |
26.7 |
50 |
||
BW0062 |
15 |
150 |
||
BW0062 |
15.7 |
100 |
||
BW0062 |
14.8 |
20 |
||
BW0062 |
26.7 |
50 |
||
BW0062 |
26 |
10 |
||
Trong tẩy trong | BW0115 |
28.1 |
1000 |
|
BW0115 |
9.2 |
1900 |
2 CUỘN | |
BW0115 |
11.2 |
230 |
2 CUỘN | |
BW0115 |
11.5 |
100 |
||
BW0115 |
15.8 |
30 |
||
BW0115 |
23 |
20 |
||
Xy bạc | SY7003 |
11.2 |
2000 |
2 CUỘN |
SY7003 |
14.8 |
1000 |
||
SY7003 |
18.8 |
500 |
||
SY7003 |
22 |
500 |
||
SY7003 |
16.4 |
500 |
||
SY7003 |
20 |
500 |
||
SY7003 |
22.9 |
500 |
||
SY7003 |
25.8 |
200 |
||
SY7003 |
26.4 |
900 |
||
Nhựa đục(pp) | BW0087 |
22.4 |
1000 |
|
BW0087 |
22 |
2000 |
2 CUỘN | |
BW0087 |
26.8 |
700 |
||
BW0087 |
11 |
700 |
||
BW0087 |
22.5 |
500 |
||
BW0087 |
24.5 |
100 |
||
BW0087 |
23 |
520 |
||
BW0087 |
15.9 |
500 |
||
BW0087 |
22.3 |
500 |
||
BW0087 |
12.6 |
300 |
||
BW0087 |
24 |
100 |
||
Giấy | AW0292 |
25 |
1000 |
2 CUỘN |
AW0292 |
53 |
200 |
||
AW0292 |
19.4 |
4000 |
4 CUỘN | |
AW0292 |
20.2 |
3000 |
3 CUỘN | |
AW0269 |
20.6 |
350 |
2 CUỘN | |
AW0269 |
26.8 |
100 |
||
AW0269 |
13 |
100 |
||
AW0269 |
14.5 |
100 |
||
AW0269 |
15.5 |
50 |
||
AW0269 |
15 |
20 |
||
AW0269 |
17.5 |
300 |
||
AW0152 |
10 |
500 |
2 CUỘN | |
AW0153 |
20.5 |
200 |
||
AW0153 |
12.5 |
20 |
||
BW0183 |
19 |
400 |
||
BW0183 |
7.5 |
400 |
||
BW0183 |
16 |
200 |
||
BW0153 |
22 |
400 |
||
BW0153 |
14 |
200 |
||
BW0153 |
23.5 |
100 |
||
BW0153 |
26.5 |
50 |
||
Decal trân châu | NTC |
12 |
100 |
|
14.5 |
250 |
|||
18.6 |
200 |
|||
BW0150 |
14.2 |
1400 |
||
BW0065 |
14.2 |
900 |
||
HPWL WE |
13.8 |
500 |
||
HPWL WE |
10.8 |
500 |
||
HPWL WE |
21.5 |
700 |
||
PL37S |
12 |
20 |
||
PL37S |
22 |
20 |
||
SVLW |
30.5 |
150 |
||
SVLW |
29.5 |
500 |
||
SVLW |
16 |
50 |
||
SVLW |
30 |
50 |
||
SVLW |
26 |
500 |
Phiếu nhập:37/01-PNK
Ngày nhập:24/03/09
Loại decal:AW0143
Quy cách:27.7cm*1000m.sl:9 cuộn
Muc tiêu:chuẩn bị cho sản xuất
Người nhập: c thanh
Người nhận:ly
Phiếu nhập:38/01-PNK
Ngày nhập:24/03/09
Loại decal:AW0269
Quy cách:16.2cm*1000m.sl:3 cuộn
17.3cm*1000m,sl:3 cuộn
Muc tiêu:chuẩn bị cho sản xuất
Người nhập: c thanh
Người nhận:ly
Phiếu nhập:39/01-PNK
Ngày nhập:24/03/09
Loại decal:BW0062
Quy cách:10.1cm*500m.sl:1 cuộn
12.5cm*500m,sl:3 cuộn
24CM*500M,SL:1 cuộn
Muc tiêu:chuẩn bị cho sản xuất
Người nhập: c thanh
Người nhận:ly
Phiếu nhập:40/01-PNK
Ngày nhập:24/03/09
Loại decal:SVLW-PS
Quy cách:14.5cm*26.5Cm.sl:11550 tờ
Muc tiêu:chuẩn bị cho sản xuất
Người nhập: c thanh
Người nhận:ly
Phiếu nhập:41/01-PNK
Ngày nhập:24/03/09
Loại decal:AW0269
Quy cách:28.7CM*500M.1 cuộn
Muc tiêu:chuẩn bị cho sản xuất
Người nhập: c thanh
Người nhận:ly
Phiếu xuất:52/01-PXK
Ngày xuất:24/03/09
Loại decal:SVLW-PS
Quy cách:14.5cm*26.5cm.sl:11550 tờ
Mục tiêu:xuất in hàng 3 loại nhãn RUBIA
Người yêu cầu: cthanh
Người xuât:ly
Phiếu xuất:53/01-PXK
Ngày xuất:24/03/09
Loại decal:AW0269
Quy cách:28.7CM*500M,SL:1 cuộn
Mục tiêu:xuất in tapec active 1l
Người yêu cầu: cthanh
Người xuât:ly
Ly, trong phiếu nhập phải ghi rõ mục tiêu là nhập cho PTT nào, không ghi chung chung là chuẩn bị cho sản xuất.
Khi có mục tiêu nhập cho PTT nào, xuất ra cũng ghi rõ mục tiêu xuất cho PTT nào thì sẽ có căn cứ để tính số lượng còn dư nhập trở lại kho.
Phiếu xuất:54/01-PXK
Ngày xuất:25/03/09
Loại decal:AW0143
Quy cách:27.7cm*1000m.sl:9 cuộn
Mục tiêu:xuất in Access 1000 1l vàng
Người yêu cầu: cthanh
Người xuât:ly
Phiếu xuất:55/01-PXK
Ngày xuất:25/03/09
Loại decal:AW0292
Quy cách:53cm*200m.sl:1 cuộn
Mục tiêu:xuất in xả cuộn nhỏ 3 cuộn khổ 12cm cuộn, khổ 16cm in hàng nhãn tem phụ dán bình
Người yêu cầu: cthanh
Người xuât:ly
Phiếu xuất:56/01-PXK
Ngày xuất:25/03/09
Loại decal:AW0269
Quy cách:17.5cm*300m.sl:1 cuộn
Mục tiêu:xuất in nhãn xcars radiator coolant 4l
Người yêu cầu: cthanh
Người xuât:ly
Phiếu xuất:57/01-PXK
Ngày xuất:25/03/09
Loại decal:AW0269
Quy cách:17.3cm*1000m.sl:3 cuộn
16.2cm*1000m,sl:3 cuộn
Mục tiêu:xuất in nhãn xcars radiator coolant 4l
tada 0.7l,astra 0.7l
Người yêu cầu: cthanh
Người xuât:ly
Phiếu xuất:58/01-PXK
Ngày xuất:25/03/09
Loại decal:BW0062
Quy cách:12.5cm*500m,3 cuộn
Mục tiêu:xuất in nhãn ST Lady first 250ml
Người yêu cầu: cthanh
Người xuât:ly
Phiếu nhập:42/01-PNK
Ngày nhập:25/03/09
Loại decal:AW0227
Quy cách:14CM*1000M.12 cuộn
16cm*1000m,2 cuộn
Muc tiêu:chuẩn bị cho ptt: 90322-001_90322-008
Người nhập: c thanh
Người nhận:ly
Phiếu xuất:59/01-PXK
Ngày xuất:25/03/09
Loại decal:AW0227
Quy cách:14CM*1000M.12 cuộn
Mục tiêu:xuất cho ptt:90322-001_90322-008,40 loại hàng của yong mei
Người yêu cầu: cthanh
Người xuât:ly
Phiếu nhập:43/01-PNK
Ngày nhập:25/03/09
Loại decal:decal mi nơ
quy cách:12.5cm*100m,sl:88 cuộn
10cm*100m,sl:22 cuộn
Muc tiêu:chuẩn bị cho ptt: 90317-007_90317-009
Người nhập: c thanh
Người nhận:ly
Phiếu nhập:44/01-PNK
Ngày nhập:26/03/09
Loại decal:AW0269
quy cách:29.9cm*1000m,sl:9 cuộn
21cm*1000m,sl:1 cuộn
Muc tiêu:chuẩn bị cho ptt: 90320-001, VCO – Tapec Active 1L [20-3-2009]
90323 – 005, THP – Nhãn Hạt Hướng Dương
90323 – 006, THP – Nhãn Gạo Nếp Cái Hoa Vàng
Người nhập: c thanh
Người nhận:ly
Phiếu xuất:60/01-PXK
Ngày xuất:27/03/09
Loại decal:AW0269
Quy cách:29CM*1000M.9 cuộn
21cm*1000m,1 cuộn
Mục tiêu:xuất cho ptt: 90320-001, VCO – Tapec Active 1L [20-3-2009]
90323 – 005, THP – Nhãn Hạt Hướng Dương
90323 – 006, THP – Nhãn Gạo Nếp Cái Hoa Vàng
Người yêu cầu: cthanh
Người xuât:ly
Phiếu nhập:45/01-PNK
Ngày nhập:27/03/09
Loại decal:Decal tem định vị
quy cách:31cm*1200m,sl:2 cuộn(2 loại 1 cuộn độ keo 22 và 1 cuộn độ keo18)
Muc tiêu:chuẩn bị cho in hàng tem định vị
Người nhập: c thư
Người nhận:ly
Phiếu nhập:46/01-PNK
Ngày nhập:27/03/09
Loại decal:Decal BW0062
quy cách:16cm*1000m,1 cuộn
26cm*1000m,1 cuộn
29cm*1000m,2 cuộn
Muc tiêu:chuẩn bị cho in LVO – Balance Ph 250ml e,ptt: 90324-003
LVO – X-Pros 180ml e,ptt: 90324-002
Người nhập: c thanh
Người nhận:ly
Phiếu nhập:47/01-PNK
Ngày nhập:27/03/09
Loại decal:Decal BW0115
quy cách:14.3cm*1000m,6 cuộn
14,2cm*1000m,1 cuộn
Muc tiêu:chuẩn bị cho in LGVN – DR Nutrition V 250ml [11-3-2009] 90311-002
Người nhập: c thanh
Người nhận:ly
Phiếu nhập:48/01-PNK
Ngày nhập:28/03/09
Loại decal:Decal AW0153
quy cách:12.5cm*1000m,1 cuộn
Muc tiêu:chuẩn bị cho in TNK – IYAFIN 30ml, PTT:90325 – 001
Người nhập: c thanh
Người nhận:ly
Phiếu xuất:61/01-PXK
Ngày xuất:28/03/09
Loại decal:Decal in tem định vị
Quy cách:31CM*1000M,1cuộn,độ keo 22
Mục tiêu:xuất in tem định vị
Người yêu cầu: cthanh
Người xuât:ly
Phiếu xuất:62/01-PXK
Ngày xuất:28/03/09
Loại decal:Decal BW0062
Quy cách:16cm*1000m,1 cuộn
26cm*1000m,1 cuộn
Mục tiêu:xuất in LVO – Balance Ph 250ml e,ptt: 90324-003
LVO – X-Pros 180ml e,ptt: 90324-002
Người yêu cầu: cthanh
Người xuât:ly
Phiếu xuất:63/01-PXK
Ngày xuất:28/03/09
Loại decal:Decal BW0115
quy cách:14.3cm*1000m,6 cuộn
14,2cm*1000m,1 cuộn
Mục tiêu:xuất in LGVN – DR Nutrition V 250ml [11-3-2009] 90311-002
Người yêu cầu:c thanh
Người xuât:ly
Phiếu xuất:64/01-PXK
Ngày xuất:28/03/09
Loại decal:Decal AW0153
quy cách:12.5cm*1000m,1cuộn
Mục tiêu:xuất in TNK – IYAFIN 30ml, PTT:90325 – 001
Người yêu cầu: cthanh
Người xuât:ly
Phiếu xuất:65/01-PXK
Ngày xuất:30/03/09
Loại decal:Decal in tem định vị
Quy cách:31CM*1200M,1cuộn,code: 18 GSM
Mục tiêu:xuất in tem định vị
Người yêu cầu: cthanh
Người xuât:ly
Ly, 2 cuộn giấy dùng để in tem định vị mới vừa nhập kho ngày 27/03/2009 đều có chiều dài là 1200 met. Trong phiếu xuất kho số 65/01-PXK, Ly xuất cuộn 1000 met la cuộn nào vậy?
Phiếu nhập:49/01-PNK
Ngày nhập:30/03/09
Loại decal:Decal AW0269
quy cách:23.5cm*1000m,9 cuộn
23.5cm*970m,2 cuộn
Muc tiêu:chuẩn bị cho in XTH – Opec 1 lít, SF, [đỏ], ptt: 90309- 001
Người nhập: c thanh
Người nhận:ly
em ghi nhầm đã chỉnh lại