Ngày: | 06-12-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141206 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han Tophan 20 ml |
Ngày đặt | 06-12-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 21-12-2014 |
Ngày đồng ý giao | 21-12-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM _RAFLACOAT PRIME RP51 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx- Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 5,000sp/cuộn – Số lượng được +5% – Khuôn bế bo góc 1.5mm |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI cho máy flexo. Sử dụng trục in 84 răng.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Azidin 2,36gam Tiếng Pháp, link: https://dn2net.uk/?p=41334)
1. In: Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Đã kểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM _RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
-Khổ đề nghị: 145mm
-Bước in đề nghị: 267mm/12sp
-Dài đề nghị: 1.168 +58 = 1.226 m (4.594 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 5 % được phép giao = 52.500 sp =>4.375 bước /12 sp = 1.168 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp => 219 bước /12 sp = 58 m
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM _RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
+ Khổ: 144 mm
+ Dài: 1.000 m
-Tồn kho: HMI _HC 84 _ SC ( C ) PW 6K
+ Khổ: 163 mm
+ Dài: 250 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 144 mm
+ Số met: 1.000
+ Số cuộn:1
-Từ tồn kho: HMI _HC 84 _ SC ( C ) PW 6K
+ Khổ: 143 mm
+ Số met: 215
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.315 m
-SL thu hồi về kho: 50 m
-SL sx thực tế: 1.265 m => 4.738 bước; 56.856 sp
KIỂM NGÀY: 19/12 /2014
– Khách hàng đặt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:1.265 m /267mm/4.738b/12 sp=56..856 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 56..856 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:54.920 sp (Giao 54.900 sp) + KH: 20 sp (0.03%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.936 sp (3.40%)=43m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.631 sp (2.86%)=36m.=> vỗ bài+ in thiếu áp lực .
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :305 sp (0.54%)=7m.=> hư đầu cuối cuộn+ mất sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 141530
Ngày GH: 20/12/2014
SL: 54.900 sp.
PSS này đã hoàn thành.