Ngày: | 09-12-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141209 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Officeye |
Ngày đặt | 09-12-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 19-12-2014 |
Ngày đồng ý giao | 19-12-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – TC50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 18 |
Chiều dài khổ in (mm) | 18 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 70,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: -Màu sắc như mẫu đã SX – Tiếp thị duyệt mẫu-In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02 -Số lượng không được thiếu, được phép +2%– Khách hàng yêu cầu chiều dài cuộn tối đa là 1,000 m |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: In trằng -> màu tím pha.
2. Kiểm tra thành phẩm trước khi giao hàng.
Nhãn quấn cuộn dạng 2
Đã cập nhật NVL từ Avery _ BW 0148 thành UPM – TC50 RP37 65WG
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – TC50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 186mm
-Bước in đề nghị: 80mm/16 bộ
-Dài đề nghị: 357 + 18 = 375 m (4.686 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 70,000 bộ +2% được phép giao = 71.400 sp => 4.463 bước /16 bộ= 357 m
-Khấu hao 5%: 3.570 BỘ => 223 bước / 16 bộ = 18 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: UPM – TC50 RP37 65WG
+ Khổ: 203 mm
+ Dài: 1000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: UPM – TC50 RP37 65WG
+ Khổ: 203 mm
+ Số met: 1.000
+ Số cuộn:1
A,Phát ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;0
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:300bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—– 4700bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 600 m
-SL sx thực tế: 400 m => 5.000 bước; 80.000 bộ
Số PGH: 141529
Ngày GH: 19/12/2014
SL: 75.000 bộ.
KIỂM NGÀY: 19/12 /2014
– Khách hàng đặt: 70.000 bộ.
– VP cung cấp:400 m /80mm/5.000b/16 bộ=80.000 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 80.000 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:75.000 bộ (Giao 75.000 bộ) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :5.000 bộ (6.25%)=25m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:5.000 bộ (6.25%)=25m.-> vỗ bài+ hu cuối cuộn.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Hàng in không bế.
– Tăng kiểm cuộn.
PSS này đã hoàn thành.