| STT | Tên Sản Phẩm | DTY – Mabrox 100ml_XK_Thái Lan – DTY – Tylospec 100ml_XK_Irac – DTY – Tia K&C 100ml_XK_Irac |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-141217-001 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên file của khách | nhãn Marbox 100 ml TA thái lan convert ĐNN – Nhãn TyloSpec 100 ml decal cuộn convert ĐNN – nhan Tia-K.C 100 ml TA irac convert | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | 3 loai TyloSpec-Tia KC-Mabrox_Goc 141213 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Avery AW0331 |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 125mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 50mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 01 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 04 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo. |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng (sử dụng bảng móc UV ở vị trí đóng date). |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn. |
| 17 | Khổ in đề nghị | 172mm. |
| Bước in đề nghị | 267mm/6sp (mỗi loại 2sp). | |
| 18 | Ghi chú | In: Xám pha Tylospec + Xanh pha Mabrox + Cam pha Tia K.C + Đỏ pha + Đen. Sử dụng trục in 84 răng. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
PTT: DTY – Mabrox 100ml_XK_Thái Lan