Ngày: | 28-03-09 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90330 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
Tên hàng | VMS – Dầu gội siêu mềm mượt 320gr |
Ngày đặt | 28-03-09 |
Ngày yêu cầu giao | 06-04-09 |
Ngày đồng ý giao | 06-04-09 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong |
Mã số NCC và NVL | Avery BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
Chiều dài khổ in (mm) | 135 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 màu lót trắng |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Khách hàng duyệt mẫu tại DNN, số lượng được cộng trừ 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
Đã cập nhật PHI.
Khổ giấy này sử dụng được cho cả 2 loại nhãn Việt My.
Chị Thanh đặt giấy luôn giùm nha.
PTT: VMS – Sữa tắm sữa dê ngọc trai 600gr khác khổ giấy.
Cảm ơn.
Số lượng in : 11.000 bộ -> in 11.000 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : tồn kho và đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 15.7 cm ( tồn kho ) và 15.8 cm ( đặt mới – chia chẵn khổ nguyên cây )
* Dài = 1.771 m
Giao vật tư cho phòng máy : 01 cuộn x 1.000m + 02 cuộn dở dang
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:DUC
2. NGÀY CHỤP:01-04-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:POLUMER DO
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:17,5cm X 15,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5tam
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:DUC
2. NGÀY CHỤP:01-04-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:POLUMER DO
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:17,5cm X 15,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1tam
CHUẨN BỊ PHIM SAN XUẤT
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK ( chưa chụp bản)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:15h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:15h20
THOI GIAN VO BAI :15h30—-16h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :16h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:16
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): LEN GIAY CHUAN BI IN THI PHAT HIEN PHIM DEN XUAT SAI
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT
Nhãn không sản xuất được:
Lý do: mã vạch không chính xác nên phải xuất lại một bảng đen.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:DUC
2. NGÀY CHỤP:03-04-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:POLUMER DO
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:17,5cm X 15,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1tam
Đồng ý xuất lại bảng này.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :14h20-14h40
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14h50
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :17h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN:11000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:(in lần 1)
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1bộ
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:17h00……17h30 ve sinh may va xuong dao :17h30……..18h00 len dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI;0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:161
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:18H LEN GIAY VO BAI VA CHINH LAI DAO
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:19H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:23H10
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI;11.100B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:161
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Đã giao hàng khách không phản hồi . PTT này hoàn thành…
* KIỂM NGÀY : 6/4/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 11.000 bo
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.000 bo
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Khong hu
a. IN HƯ: Khong hu
+ Hùng in 11.000 bo : Không hư
b. BẾ HƯ: Khong hu
+ Tuan bế 11.000 bo: khong hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hung
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuan.
SAN XUẤT TRẢ PHIM
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: có phong dao đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không