Ngày: | 18-12-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141218 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Tem biona nghệ chống hàng giả |
Ngày đặt | 18-12-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 15-01-2015 |
Ngày đồng ý giao | 15-01-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | HMI_Decal nhựa trong PP 52 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 14 |
Chiều dài khổ in (mm) | 24 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 2,000,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX– Tiếp thị duyệt mẫu-Bộ phận bế lưu ý: bế không được dính xương |
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo + 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In flexo 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc.
2. 2 màu: in chữ trắng + cán UV bóng (Beta pha).
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã cập nhật NVL PTT từ UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65 thành HMI_Decal nhựa trong PP 52
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: HMI_Decal nhựa trong PP 52
-Khổ đề nghị: 140mm
-Bước in đề nghị: 267mm/80 sp
-Dài đề nghị: 6,675 + 67 = 6.742 m (25.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2,000,000 sp => 25.000 bước / 80 sp = 6,675 m
-Khấu hao 1%: 20.000 sp => 250 bước / 80 sp = 67 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: HMI_Decal nhựa trong PP 52
+ Khổ: 140 mm
+ Dài: 3.000 m
-Tồn kho: HMI_Decal nhựa trong PP 52
+ Khổ: 140 mm +135 mm
+ Dài: 4.500 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có, yêu cầu bổ sung.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Hoa Mai
+ Khổ: 140 mm
+ Số met: 990*2+975*3+490+500
+ Số cuộn: 7
-Từ tồn kho: HMI_Decal nhựa trong PP 52
+ Khổ: 135 mm
+ Số met: 990*2+1000
+ Số cuộn: 3
A,Hiền ký nhận
Ngày\ 5/1/2015
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 11hoo
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17hoo
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :162mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—–8200b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN; in lần 2 máy 2 màu
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 8.875 m
-SL thu hồi về kho: 30 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 8.845 m => 33.127 bước; 2.650.160 sp
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 8hoo
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17hoo
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :162mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—–8200b———- 26.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN; in lần 2 máy 2 màu
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :162mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—–8200b———- 26.000b—— 55.150b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN; in lần 2 máy 2 màu
Số PGH: 150219
Ngày GH: 05/03/2015
SL: 500.000 sp.
Số PGH: 150410
Ngày GH: 15/04/2015
SL: 500.000 sp.
KIỂM NGÀY:02/04 /2015
– Khách hàng đăt: 2.000.000 sp.
– VP cung cấp:8.845 m /267mm/33.127b/80 sp=2.650.160 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 2.650.160 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:2.582.999 sp (Giao: 2.581.000 sp) + KH: 1.999 sp (0.07%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :67.161 sp (2.53%)=224m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:64.761 sp (2.44%)=216m.
Trong đó:
– A.Hiền vỗ bài + in lé + bụi L1: 56.641 sp (2.14%)=189m.
– Mong in L2 bụi+ lé+ bể bảng trắng : 8.120 SP (0.30%)=27m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :2.400 sp(0.09%)=8m.
– Tăng bế lệch : 960 sp (0.04%)=3m.
– A.Phát bế lệch : 1.440 sp (0.05%)=5m.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 150625
Ngày GH: 11/06/2015
SL: 500.000 sp.
Số PGH: 150801
Ngày GH: 16/07/2015
SL: 500.000 sp.
Số PGH: 151129
Ngày GH: 17/10/2015
SL: 581.000 sp.