STT | Tên Sản Phẩm | Đại Vạn Phú_TOLUENE 179kg |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-80608-01 |
2 | Tên Công Ty Khách | Đại Vạn Phú |
Tên file của khách | Không | |
4 | Tên file đã sửa xong | TOLUENE 179kg |
5 | Mô tả thay đổi file | Thiết kế của DN2 |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | VHM – SVLW PS |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 240mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 145mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 0 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 4 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sửa file |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 255mm x 160mm/1 sản phẩm. |
Bước in đề nghị | ||
18 | Ghi chú | Tiếp thị duyệt mẫu màu, số lượng được phép cộng trừ 10% |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
s/x đề nghị khổ in: 16cm X 25,5cm. s/p hình nền cần dư biên,dể làm kim, s/x tốt hơn.
Đã chỉnh lại kích thước theo yêu cầu sản xuất.