Ngày 27/03/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
7h35 |
11h30 |
3.9 |
6h 11h30 |
7h35 12h |
2.1 |
65% |
10.450 b/sp |
234 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
15h30 |
18h |
2.5 |
12h |
15h30 |
3.5 |
42% |
6.200 b/sp |
139 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h 21h |
20h30 24h |
5.5 |
20h30 |
21h |
0.5 |
92% |
4300b/sp 105000b/sp |
228 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
10.500 b/2sp |
104 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
75%
|
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
13.112 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
176 m2/ca |
Kim Nhựt