Ngày: | 2-4-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90402-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Phúc Lâm |
Tên hàng | PLM – 4 loại Outdoor Equipment [2-4-2009] |
Ngày đặt | 2-4-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 12-4-2009 |
Ngày đồng ý giao | 12-4-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Xi trắng |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 17 |
Chiều dài khổ in (mm) | 22 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5.000 sp x 4 loại [In chung 1 bản] = 5.000 bước in. |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: Chưa
b. MẪU BẾ: chưa ( mẫu mới)
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: cam pha – xanh pha- đỏ pha – vàng pha- đen ( chưa chụp bản)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): chưa
4. MẪU MÀU CHUẨN: có (kèm theo các mẫu màu của khách hàng cung cấp
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Số lượng in : 5.250 sp / loại -> in 5.250 bước x 1 sp x 4 loại ghép in chung
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = SY 7003
* Khổ = 26.4 cm
* Dài = 966 m
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hùng
2. NGÀY CHỤP:9-04-09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vàng
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:20cm × 24.5cm+11cm × 24.5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 3 tấm.20cm × 24.5cm+2 tấm 11cm × 24.5cm
Đồng ý xuất.
PTT này phần chuẩn bị có vấn đề, hôm nay nhận xuống sản xuất mà chưa chụp được bảng, chị Thanh xem lại để các nhãn khác chuẩn bị được tốt hơn.
Cảm ơn.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:trung
2. NGÀY CHỤP:9-04-09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer UV
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:20cm × 24.5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 1 tấm
Đồng ý xuất bảng UV này.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:POLYMER VANG
2. SỐ LƯỢNG HƯ: 1 TAM
3. LÝ DO HƯ:CHUP TRAM KO RA
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:HUNG
Đồng ý xuất lại bảng này.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h den 13h30 rua 5lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :13h35
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:(tu 14h den 14h50 hop cht luong )
* THOI GIAN VO BAI:15h15 den 17h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:184mm
9. SỐ LƯỢNG :
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):do pha muc nhieu lan va doi khach hang duyet mau nen mat thoi gian
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NAO:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THOI GIAN VO BAI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:184mm
9. SỐ LƯỢNG :5300b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NAO:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:300B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5300B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: do dao be ko ngot nen be bi vuong va ko duc nhieu xem lai dao dum va sua dum CAM ON
10. BƯỚC BẾ:185
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
*NHIET DO :
*BUOC NHAY NHU :
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:2H30 DEN 3H30 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:4H30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:300B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:TRU BE[DAO BE KO DAT]
10. BƯỚC BẾ:185
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
*NHIET DO :
*BUOC NHAY NHU :
Đã kiểm xong 15/04/09
Sô lượng nhận thực tế : 5.616sp
số lượng kiểm đạt: 5.370sp
Tổngsố lượng kiểm không đạt: 246sp, hư 4,38%
Phiếu sai sót:
Trung in: 5.616sp
Kiểm đạt: 5.370sp
Kiểm không đạt: 165sp, hư 2,93%
Lý do: in màu đỏ nhạt màu
N.Tuấn bế: 336sp
Kiểm đạt: 316sp
Kiểm không đạt: 20sp, hư 5,95%
Lý do: bế bị rách mất góc
Phong bế: 5.360sp
Kiểm đạt: 5.300sp
Kiểm không đạt: 60sp, hư 1,11%
Lý do: bế bị rách mất góc
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: Có
b. MẪU BẾ:dao không đạt – phong
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: cam pha – xanh pha- đỏ pha – vàng pha- đen
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có