PTT: VTH – Su@ 2T 1L [3-4-2009]

Ngày: 3-4-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90403 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Vạn Thành
Tên hàng VTH – Su@ 2T 1L [3-4-2009]
Ngày đặt 3-4-2009
Ngày yêu cầu giao 13-4-2009
Ngày đồng ý giao 13-4-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0292
Chiều rộng khổ in (mm) 65
Chiều dài khổ in (mm) 120
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 8.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 16 bình luận về PTT: VTH – Su@ 2T 1L [3-4-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    Phiếu này chưa thực hiện được vì công nợ quá hạn.

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  3. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có ( sử dụng chung dao su@ 1L xám ) (dao 65 x 125mm)
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK( chưa chụp bản)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): sử dụng chung su@ 1 L xám
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  4. KimThu nói:

    Khách hàng đã thanh toán. Phiếu này được thực hiện.

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 8.400 bộ -> in 8.400 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 14 cm
    * Dài = 1.176 m ( bước in đề nghị : 14 cm / 1 bộ )

  6. Trung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:TRUng

    2. NGÀY CHỤP:09/04/09

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:145x155mm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm

  7. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  8. Son Tran Van nói:

    PTT này phần chuẩn bị có vấn đề, hôm nay nhận xuống sản xuất mà chưa chụp được bảng, chị Thanh xem lại để các nhãn khác chuẩn bị được tốt hơn.
    Cảm ơn.

  9. PTKThanh nói:

    Sáng 10/4 chị Thanh kiểm tra lại và Trung báo : bảng đã được chụp ngay trong chiều 09/4 .
    Cảm ơn Sơn

  10. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.

    1.LOẠI BẢNG:POLYMER VANG

    2. SỐ LƯỢNG HƯ: 1 TAM

    3. LÝ DO HƯ:CHUP TRAM BI GAY[BANG DEN]

    4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:DUC ,PHUNG,TRUONG

  11. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:9h30……10h00 vê sinh máy và lên dao :10h00……10h30 lên giấy vỗ bài

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:10h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC :0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:6200bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:141

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  12. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h20

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC :6200bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:8400bnx1b0

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:141

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  13. NTKhanh nói:

    12h25 kiem tem dinh vi 15h15

  14. LTMong nói:

    Tháng Tư 14, 2009

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :2h10
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:2h30
    * THOI GIAN VO BAI:2h40—–3h15
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:3h20
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:140mm
    9. SỐ LƯỢNG 00—8400b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NAO:1b/

  15. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có (sử dụng chung dao su@ 1L xám ) (dao 65 x 125mm)
    b. MẪU BẾ: khanh – dao đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): sử dụng chung su@ 1 L xám
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  16. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 15/4/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 8.600 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 8.600 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Mong in 8.600 bộ : Không hư
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Phong bế 6.200 bộ: Không hư
    + Tuấn bế 2.400 bộ: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Mong
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong,Tuấn

Trả lời