Ngày 01/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
7h 9h30 |
9h 12h |
4.5 |
6h 9h |
7h 9h30 |
1.5 |
75% |
2500b/4sp 7500b/8sp |
111 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h 17h30 |
16h30 18h |
5 |
16h30 |
17h30 |
1 |
83% |
15000b/8sp 1800b/2sp |
105 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 19h20 21h05 22h10 |
19h15 21h 22h05 24h |
5.75 |
19h15 21h 22h05 |
19h20 21h05 22h10 |
0.25 |
96% |
14.700 b/2sp |
123 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
|
|
0 |
0h |
24h |
6 |
0% |
|
|
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
64%
|
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
54.850 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
85 m2/ca |
Ca 4 phong chia cuộn hang tem định vị
Kim Nhựt