| Ngày: | 6-4-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 90406-004 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Tài Năng Việt |
| Tên hàng | TNV – Platinum IDE Hard Drive [6-4-2009] |
| Ngày đặt | 6-4-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 13-4-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 13-4-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục mờ |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0153 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 77 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 99 |
| Số màu ghép [1-4] | |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 5000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Bế không lột.
|
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
chuẩn bị phim cho sx:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: chưa ( vì mới làm dao mới)
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
Sơn , Phương
Ghi giúp chị khổ & bước in để chuẩn bị vật tư
Xin cảm ơn
Đã cập nhật PHI.
Số lượng in : 5.200 sp -> in 1.300 bước x 4 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0153
* Khổ = 22 cm
* Dài = 238 m ( Bước in đề nghị : 183mm/4 sản phẩm )
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN :18h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19h00
* THOI GIAN VO BAI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:183mm
9. SỐ LƯỢNG :1.300 b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)19h00—20h30 xử lí hộc đèn số 5, 6 bị xì hơi.
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NAO:1b/4sp
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:3H20 DEN 3H55 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:4H20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:5H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1300B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:TRU LEN DAO VA BE
10. BƯỚC BẾ:184
.
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Đã giao hàng, khách không phản hồi, PTT này hoàn thành.
* KIỂM NGÀY : 16/4/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.200 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.200 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Trung in 5.200 sp : Không hư
b. BẾ HƯ: + Tuấn bế 5.200 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Trứ – dao đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có