| Ngày: | 11-02-2015 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 150211 – 002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.E 20 ml_01 |
| Ngày đặt | 11-02-2015 |
| Ngày yêu cầu giao | 02-03-2015 |
| Ngày đồng ý giao | 02-03-2015 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 100,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 5,000sp/cuộn- Số lượng được +5%- Tuyệt đối không được đứt tẩy.
– Khuôn bế 1.5mm |
|
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( phát quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Azidin 2,36gam Tiếng Pháp, link: https://dn2net.uk/?p=41334)
1. In: 4 màu góc + UV bóng (dùng bảng móc).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị:143mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp
-Dài đề nghị: 2.310 +116 = 2.426 m (27.563 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp + 5% được phép giao = 105,000 sp =>26.250 bước / 4sp = 2.310 m
-Khấu hao 5%: 5.250 sp => 1,313 bước / 4sp = 116 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 143mm
+ Dài: 3.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 143 mm
+ Số met: 1.990+910
+ Số cuộn: 2
A,Phát ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:0
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 70
8. BƯỚC IN :88mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 0000—550bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—28000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN
Số PGH: 150232
Ngày GH: 13/03/2015
SL: 109.500 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.900 m
-SL thu hồi về kho: 388 m
-SL sx thực tế: 2.512 m => 28.550 bước; 114.200 sp
KIỂM NGÀY:12/03 /2015
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:2.512 m /88mm/28.550b/4 sp=114.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 114.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:109.560 sp (Giao: 109.500 sp) + KH: 60 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :4.640 sp (4.06%)=102m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:4.016 sp (3.52%)=88m.
Trong đó:
– Thắng vỗ bài : 2.200 sp (1.93%)=48m.
-> in lé + bung bảng đen + bụi: 1.816 sp (1.59%)=40m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :396 sp(0.34%)=9m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn + mất sp+ lệch sp.
* HAO HỤT IN + BẾ + CHIA CUỘN : 228 sp (0.20%)=5m.
– Mai + Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.