Ngảy 02/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h45 |
12h |
5.25 |
6h |
6h45 |
0.75 |
88% |
28.700 b/2sp |
240 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
12.300 b/2sp |
103 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
3.700 b/2sp (ép nhủ) |
57 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 4h |
2h30 6h |
4.5 |
2h30 |
4h |
1.5 |
75% |
1.100b/2sp (ép nhủ) 9500b/8sp |
57 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
91%
|
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
41.900 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
114 m2/ca |
Kim Nhựt