Ngày: | 07-04-09 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90407 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | DUY THÔNG |
Tên hàng | DTG – Hình con dê & cô gái |
Ngày đặt | 04-04-09 |
Ngày yêu cầu giao | 12-04-09 |
Ngày đồng ý giao | 12-04-09 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 5.9 |
Chiều dài khổ in (mm) | 7.1 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 màu lót trắng |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Tiếp Thị duyệt mẫu màu . |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
Đã cập nhật PHI.
Chuẫn bị phim cho sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa – mới
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có (chưa chụp bản)
b. PHIM IN:CMYK ( chưa chụp bản)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:DUC
2. NGÀY CHỤP:10-04-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:POLUMER DO
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU 14,5cm X 8cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5tam
Đồng ý xuất với kích thước 14,6cm x 8cm.
Số lượng in : 10.500 sp -> in 10.500 bước x 1 sp / loại x 2 loại in ghép chung : HÌNH CON DÊ + HÌNH CON DÊ VÀ CÔ GÁI
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 14.5 cm
* Dài = 672 m ( Bước in đề nghị : 64mm / 2 sản phẩm )
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:20h10 den 21h10
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:21h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:21h45
THOI GIAN VO BAI :21h50 den 22h35
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :22h40
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:75
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:64mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00—->3.900b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :1h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:64mm
9. SỐ LƯỢNG IN:3.900—-10.500b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1sp/2loai
đính chính : phần comment trên của trung không phải của phong
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:1h00 …….1h30 xuống dao vệ sinh máy và lên dao :1h30……2h00 lên giấy vỗ bài
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:2h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:5h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.500b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:65
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* KIỂM NGÀY : 12/4/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.500 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.500 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Trường in 3.900 sp : Không hư
+ Trung in 6.600 sp: Không hư
b. BẾ HƯ: + Phong bế 10.500 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường, Trung.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: chưa
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: phong – đạt
2. MAKET IN: ccó