Ngày 03/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 8h30 |
7h30 12h |
5 |
7h30 |
8h30 |
1 |
83% |
3400 b/8sp 4000b/12sp |
36 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h |
17h |
5 |
17h |
18h |
1 |
83% |
13.300 b/12sp |
52 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
19h 23h15 |
23h10 24h |
4.9 |
18h 23h10 |
19h 23h15 |
1.1 |
82% |
13.500 b/bộ |
282 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
83%
|
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
65.450 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
123 m2/ca |
Ca 4 ko có làm việc
Kim Nhựt