Ngày 03/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
14h50 |
17h45 |
2.9 |
12h 17h45 |
14h50 18h |
3.1 |
48% |
11.000 b/bộ |
230 |
03 | Phạm Văn Đức |
19h |
23h20 |
4.4 |
18h 23h20 |
19h 24h |
1.6 |
73% |
10.500 b/bộ |
219 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
1h20 3h45 5h15 |
2h50 4h30 5h50 |
2.9 |
0h 2h50 4h30 5h50 |
1h20 3h45 5h15 6h |
3.1 |
48% |
12.300 b/2sp |
103 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
|
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
||||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
Trung không báo cáo công việc
Kim Nhựt