Ngày 04/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
7h30 11h30 |
10h30 17h |
8.5 |
10h30 |
11h30 |
1 |
89% |
8000b/bộ 16400b/2sp |
304 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
89%
|
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
48.800 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
304 m2/ca |
Máy bế P.5 màu chỉ có một ca từ 7h30 đến 17h
Kim Nhựt