PTT: TAU – Lesgo (mẫu 3)

Ngày: 8/4/2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90408 – 007

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng TAU – CTY Tây Âu
Tên hàng Nhãn Lesgo (mẫu 3)
Ngày đặt 8 – 4 – 2009
Ngày yêu cầu giao 19 – 4 – 2009
Ngày đồng ý giao 19 – 4 – 2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Nhựa Đục mặt trước (Avery)

Nhựa trong mặt sau (Avery)

Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 42
Chiều dài khổ in (mm) 75
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 Bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu khách hàng đã ký ( có prood mầu kèm theo )

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: TAU – Lesgo (mẫu 3)

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    Phiếu này chưa được thực hiện vì công nợ quá hạn.

  2. BDThang nói:

    Tây Âu hen chiều mai khoảng 3h qua thu tiền nợ qua hạn ngày 14/04/09

  3. KimThu nói:

    Khách hàng đã thanh toán. Phiếu này được thực hiện.

  4. Son Tran Van nói:

    Vấn đề khổ giấy:
    Khổ đề nghị: 166mm
    Bước in đề nghị: 95mm/4 nhãn.
    Lưu ý:
    Mỗi bước in gồm có 4 nhãn của hai loại vì vậy đặt giấy cần lưu ý.
    Mặt trước và mặt sau chất liệu khác nhau.

  5. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  6. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10.500 bộ -> in 5.250 bước x 2 sp x 2 loại / mặt trước + 5.250 bước x 2 sp x 2 loại / mặt sau
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0227 in mặt trước , BW 0062 in mặt sau
    * Khổ = 17 cm / BW 0227 , 16.6 cm / BW 0062
    * Dài = 494 m / 1 loại vật tư ( Bước in đề nghị : 94mm /4 nhãn của 2 loại -> theo PHI ghi )

  7. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU :chay mực tu 8h45 den 8h50
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN :9h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:9h35
    THOI GIAN VO BAI :9h40 den 10h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :10h45
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7
    8. BƯỚC IN:94mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00—>3.300b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1mặt truoc
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG.1b/4sp cua 2 loai

  8. HPTru nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:15h30 den 16h len giay vo bai

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5300b TRUONG VA TRUNG IN

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:mat truoc

    10. BƯỚC BẾ:95

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  9. Trung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU :
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN :
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :13h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7
    8. BƯỚC IN:94mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:3.300—5300b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1mặt truoc
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG.1b/4sp cua 2 loai

  10. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19H45

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5.300B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:MAT SAU

    10. BƯỚC BẾ:95

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  11. DTTLy nói:

    PGH:91718
    Ngày giao:24/04/09
    SL:10100 BỘ

  12. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này

  13. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 24/4/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.600 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.600 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Trường in 6.600 sp: không hư
    + Trung in 4.000 sp : Không hư
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Tuấn bế 10.600 sp: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường, Trung.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Trừ.

Trả lời