PTT: TAU – Lesgo (mẫu 4)

Ngày: 8/4/2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90408 – 008

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng TAU – CTY Tây Âu
Tên hàng Nhãn Lesgo (mẫu 4)
Ngày đặt 8 – 4 – 2009
Ngày yêu cầu giao 19 – 4 – 2009
Ngày đồng ý giao 19- 4 – 2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Nhựa Đục mặt trước (Avery)

Nhựa trong mặt sau (Avery)

Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 42
Chiều dài khổ in (mm) 75
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 Bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu mầu khách hàng ký (có prood mầu kèm theo)

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT: TAU – Lesgo (mẫu 4)

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    Phiếu này chưa được thực hiện vì công nợ quá hạn.

  2. BDThang nói:

    Tây Âu hen chiều mai khoảng 3h qua thu tiền nợ qua hạn ngày 14/04/09

  3. KimThu nói:

    Khách hàng đã thanh toán. Phiếu này được thực hiện.

  4. Son Tran Van nói:

    Nhãn này được in chung với nhãn Mẫu 3.

  5. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  6. PTKThanh nói:

    ố lượng in : 10.500 bộ -> in 5.250 bước x 2 sp x 2 loại / mặt trước + 5.250 bước x 2 sp x 2 loại / mặt sau ( in ghép chung 2 mẫu )
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0227 in mặt trước , BW 0062 in mặt sau
    * Khổ = 17 cm / BW 0227 , 16.6 cm / BW 0062
    * Dài = 494 m / 1 loại vật tư ( Bước in đề nghị : 94mm /4 nhãn của 2 loại -> theo PHI ghi )

  7. Trung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Trung

    2. NGÀY CHỤP:18-04-09

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:11x17cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 tấm /2loai (3+4)

  8. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  9. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hùng

    2. NGÀY CHỤP:21-04-09

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:11×17cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:3 tấm (mặt sau)

  10. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất 3 bảng này:
    2 vàng + 1 đỏ.

  11. NDTruong nói:

    hàng này in chung với hàng lesgo số 3

  12. Trung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU :13h30—14h30
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN :14h40
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:15h15
    THOI GIAN VO BAI :15h15—-15h45 (chờ duyệt mẫu
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 15h55
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :17h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7
    8. BƯỚC IN:94mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:5300b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1 mặt sau
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG.1b/4sp cua 2 loai

  13. DTTLy nói:

    PGH:91718
    Ngày giao:24/04/09
    SL:10100 BỘ

  14. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này

  15. VNTPhuong nói:

    SAN XUẤT TRẢ PHIM
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:tuấn – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Msau lót trắng
    b. PHIM IN: Mtruoc : CMYK + xanh pha – Msau : xanh pha+k
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa

  16. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 24/4/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.600 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.600 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Trường in 6.600 sp: không hư
    + Trung in 4.000 sp : Không hư
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Tuấn bế 10.600 sp: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường, Trung.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ:Tuấn

  17. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 24/4/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.600 sp (MS)
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.600 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Trung in 10.600 sp : Không hư
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Tuấn bế 10.600 sp: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ:Tuấn

Trả lời