Ngày 09/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Lê Tấn Mong |
7h30 |
11h |
3.5 |
6h 11h |
7h30 12h |
2.5 |
58% |
10.000 b/3sp |
95 |
02 | Phạm Văn Đức |
13h 16h30 |
15h 18h |
3.5 |
12h 15h |
13h 16h30 |
2.5 |
58% |
2630b/4sp 4700b/2sp |
129 |
03 | Nguyễn Đặng Trường |
18h 22h |
18h30 24h |
2.5 |
18h30 |
22h |
3.5 |
42% |
800b/2sp 3300b/sp |
63 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h 5h45 |
4h 6h |
4.25 |
4h |
5h45 |
1.75 |
71% |
9300b/sp 200b/2bộ |
145 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
57% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
16.230 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
108 m2/ca |
Kim Nhựt