Ngày 06/03/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
|
|
|
|
|
|
0% |
|
|
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h30 |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
13.300 b/3sp |
30 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
15.600 b/3sp |
35 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
1h30 |
1.5 |
1h30 |
6h |
4.5 |
25% |
2.700 b/3sp |
6 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
56%
|
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
23.700 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
18 m2/ca |
N.Tuấn không báo cáo
Kim Nhựt