Ngày 07/04/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
13.200 b/2bộ |
86 |
02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0% |
|
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
19h30 |
24h |
4.5 |
18h |
19h30 |
1.5 |
75% |
11.000 b/bộ |
289 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
1h30 |
6h |
4.5 |
0h |
1h30 |
1.5 |
75% |
5.300 b/2sp |
184 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
63% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
21.350 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
140 m2/ca |
Chị Thanh báo ca 2 do nhân viên mới là Trứ làm vì chưa có tên truy cập mạng cty nên không báo cáo được
Kim Nhựt