Ngày: | 03-04-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150403 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik hồng 50ml_Mặt trước_01 |
Ngày đặt | 03-04-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 18-04-2015 |
Ngày đồng ý giao | 18-04-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 45 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được cộng 5%- Sử dụng mực “Con Cọp” |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. Lần 1, máy 2 màu: In một màu trắng lót nền. Lưu ý kiểm tra độ dao động của mảng màu trắng in lụa.
2. Lần 2, máy 5 màu: Nền hồng pha + Vòng tròn hồng pha + Chữ hồng pha + Xanh Logo pha + Nhũ pha.
3. Lần 3, máy 2 màu: Chữ “Relik” trắng + chữ “Anti-Perspirant” trắng.
4. Sau in: Ép nhũ, cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: in máy 5 màu nhớ bỏ chữ “R còng” trên nền xanh dương pha, chuyển qua in lụa .
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: HMI – Scystal Clear Bopp 50TC
-Khổ đề nghị: 135mm
-Bước in đề nghị: 98mm/4sp
-Dài đề nghị: 1.286 +64 = 1.350 m (13.781 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 5% được phép giao = 52.500 sp => 13.125 bước / 4sp = 1.286 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp => 656 bước / 4sp = 64 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
-SL in: 13.781 bước in
-Khổ đề nghị: 70mm
-Dài đề nghị: 1.240 m ( Bước in đề nghị: 90mm/4sp )
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ: 135 mm + 142 mm
+ Dài: 1.000 m + 500 m
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Ngày \ 7\4\2015
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj: 13h40 ——14h10
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 14h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 20
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000———- 5,200b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN; in lần 1 máy 2 màu
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 142 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn: 1
-Từ tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ: 135 mm + 142 mm
+ Số met: 902+323
+ Số cuộn: 2
A,Hiền ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 20
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000———- 5,200b———- 14.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN; in lần 1 máy 2 màu
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;17h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:17h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:17h30——-18h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00——-14.400b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;Lan 2 may 5 mau
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:15h——-15h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00——- 4.700b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;Lan 3 may 2 mau
HỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00——- 4.700b——-14.290b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;Lan 3 may 2 mau
Số PGH: 150415
Ngày GH: 20/04/2015
SL: 53.600 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3.225 m
-SL thu hồi về kho: 1.784 m
-SL sx thực tế: 1.441 m => 14.704 bước; 58.816 sp
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 5 cuộn; khổ 55mm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 5 cuộn; khổ 55mm
KIỂM NGÀY:20/04 /2015
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:1.441 m /98mm/14.704b/4 sp=58.816 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 58.816 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:53.720 sp (Giao: 53.600 sp) + KH: 120 sp (0.20%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :5.096 sp (8.66%)=125m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:4.208 sp (7.15%)=104m.
Trong đó:
– Mong vỗ bài L1: 800 sp (1.36%)=20m.
-> in nhiễu mực=> 1.140 sp (1.94%)=28m.
– Đức vỗ bài L2: 400 sp (0.68%)=10m.
-> in bụi+ lé =>1.048 sp (1.78%)=26m.
– Mong vỗ bài L3: 400 sp (0.68%)=10m
-> in lé + bụi=> 420 sp (0.71%)=10m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :592 sp(1.01%)=14m.
– Tăng ép nhũ lệch + bụi+ gãy + hụt=> 368 sp (0.63%)=9m.
– A.Phát bế lệch + cắt phạm=> 224 sp (0.38%)=5m.
* HAO HỤT IN + BẾ + ÉP NHŨ+ CÁN UV: 296 sp (0.50%)=7m.
PSS này đã hoàn thành.