Ngày: | 02-04-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150402 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hamcoli S 20ml_03 |
Ngày đặt | 03-04-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 20-04-2015 |
Ngày đồng ý giao | 20-04-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 5,000sp/cuộn , Số lượng được +5% |
Vấn đề giấy: sừ dụng decan UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
1. Khổ đề nghị: 144mm.
2. Bước in đề nghị: 267mm/12sp.
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 144mm
-Bước in đề nghị:267mm/12sp
-Dài đề nghị: 1.168+ 58 = 1.226 m (4.594 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp+ 5 % được phép giao = 52.500 sp => 4.375 bước /12sp = 1.168 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp => 219 bước / 12sp = 58 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 144mm
+ Dài: 1.000 m
-Tồn kho: VHM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 144mm
+ Dài: 271 m
PTT: iLS – Atropin 0,1% – 20ml_DTY
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.250 m
-SL thu hồi về kho: 6 m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 1.244 m => 4.659 bước; 55.908 sp
. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 4000sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in sọc mực + in lé 1000 /sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế phạm sp + măt sp 3000/ sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: anh hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: anh phát
KIỂM NGÀY:14/04 /2015
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:1.244 m /267mm/4.659b/12 sp=55.908 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 55.908 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:51.020 sp (Giao: 51.000 sp) + KH: 20 sp (0.03%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :4.888 sp (8.74%)=109m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.888 sp (3.38%)=42m.
Trong đó:
– A.Hiền vỗ bài: 900 sp (1.61%)=20m.
-> in lé + sọc => 988 sp (1.77%)=22m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :3.000 sp(5.36%)=67m=> A.Phát bế phạm + mất sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phụng chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 150417
Ngày GH: 22/04/2015
SL: 51.000 sp.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Hanoxylin LA 20ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=36153).
1. In: Xanh nhạt + Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.