| Ngày: | 13-4-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 90413-005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | MEKONG |
| Tên hàng | MKG – Comeco HD 50 200L [13-4-2009] |
| Ngày đặt | 13-4-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 22-4-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 22-4-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC |
| Mã số NCC và NVL | Vũ Hoàng Minh |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 180 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 2.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
KHÔ GIẤY ĐỀ NGHỊ IN : 254 X 160mm/ 1 sản phẩm
Số lượng in : 2.100 sp -> in 2.100 tờ x 1 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = SVLW – PS / TKK và SVLW – PS logo đen / VHM
* Khổ = 16 cm x 26 cm / vật tư tồn kho ( 1.000 tờ ) , 16 cm x 25.5 cm / vật tư đặt mới ( 1.100 tờ )
VT tồn kho máy bế cắt tờ chuyển in lụa
đã có phim mới 2009
17h15 den 18h5.. so luong 2100to.kho 26 x16 cm
Đã kiểm xong
Số lượng in: 2.125sp
số lượng kiểm đạt: 2.119sp
Số lượng kiểm không đạt: 6sp, hư 0,2%
Phiếu sai sót:
Màu xanh in hư: 5sp
màu cam in hư: 1sp
Lý do: in bị lem, dơ
Người thực hiện: Kiều + Mai
PGH:91719
Ngày giao:2100 sp
sửa lại
PGH:91719
Ngày giao:25/04/09
sl:2100 sp
sản xuất trả phim : 02 phim/1sp ( Cam – xanh duong)