Ngày: | 08-04-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150408 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Thuốc điện giải 500gam |
Ngày đặt | 08-04-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 20-04-2015 |
Ngày đồng ý giao | 20-04-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
Chiều dài khổ in (mm) | 190 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- SX xong cắt rời từng bộ- KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Hồng đậm + Hồng nhạt + Xanh pha + Đỏ pha + Đen góc + UV bóng..
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 202mm
-Bước in đề nghị: 134mm/1sp
-Dài đề nghị: 2.680 + 134 = 2.814 m (21.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 SP => 20,000 bước / 1sp = 2.680 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp => 1,000 bước / 1sp = 134m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 202mm
+ Dài: 3.000 m
DTY – Tiamulin 10% 100gam
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 202 mm
+ Số met: 2.000+935
+ Số cuộn: 2
A,Hiền ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h30 rua 2 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :134mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:0000000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :000————–20900bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h——8h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;8h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:9h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:9h———12h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :134mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:600b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.935 m
-SL thu hồi về kho: 6 m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 2.929 m => 21.858 bước; 21.858 sp
KIỂM NGÀY:08/05 /2015
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:2.929 m /134mm/21.858b/1 sp=21.858 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.858 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:20.452 sp (Giao: 20.400 sp) + KH: 52 sp (0.24%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.406 sp (6.43%)=188m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.000 sp (4.57%)=133m.
Trong đó:
– Đức vỗ bài:600 sp(2.74%)=80m.
– Khanh in bụi+ khác màu+ sọc : 400 sp (1.83%)=53m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :28 sp(0.13%)=4m.
Mất xác giấy: 378 sp (1.73%)=51m.
Số PGH: 150507
Ngày GH: 12/05/2015
SL: 20.400 sp.
PSS này đã hoàn thành.