Ngày 11/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
7h30 |
1.5 |
7h30 |
12h |
4.5 |
25% |
1.800 b/bộ |
14 |
02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
19h30 |
24h |
4.5 |
18h |
19h30 |
1.5 |
75% |
10.000 b/sp |
102 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 2h |
1h 5h |
4 |
1h 5h |
2h 6h |
2 |
67% |
500b/sp 10500b/2sp |
87 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
42% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
8.750 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
51 m2/ca |
Ca 2 do nhân viên mới là Trứ làm nhưng chưa có tên truy cập mạng cty nên không báo cáo được
Kim Nhựt