| Ngày: | 14-04-2015 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 150414 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY CP Giải Pháp Dinh Dưỡng Thế Giới |
| Tên hàng | DDTG – Promilk |
| Ngày đặt | 14-04-2015 |
| Ngày yêu cầu giao | 28-04-2015 |
| Ngày đồng ý giao | 28-04-2015 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy |
| Mã số NCC và NVL | Avery _AW0331 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 106 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 35 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng bóng |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 20,000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng cộng trừ 2% | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc.
2. Cán màng bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: giao hàng riêng 2 loại.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật tên PTT: DDTG – Vinafood 02 – Promilk thành DDTG – Promilk
Đã cập nhật lại PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (tách phim in riêng), dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc.
2. Cán màng bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: giao hàng riêng 2 loại.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 113mm/4sp
-Dài đề nghị: 576 + 29 = 605 m (5.355 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000sp + 2% được phép giao = 20.400 sp =>5.100 bước / 4sp = 576 m
-Khấu hao 5%: 1.020 sp => 255 bước / 4sp = 29 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 170 mm
+ Dài: 600 m
PTT này Decal UPM in nền mực in không đạt
Sử dụng decal Avery _AW0331
Đã cập nhật NVL trên PTT
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 170 mm
+ Số met: 1.000
+ Số cuộn: 1
Sử dụng chung PTT: DTY – Hansone 100ml
-Từ tồn kho: Avery _AW0331
+ Khổ: 170 mm
+ Số met: 342
+ Số cuộn: 1
A,Phát ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:12h———-13h30[ chup lai bang do]
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :113mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM 00——–5.355b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.342 m
-SL thu hồi về kho: 726 m
-SL sx thực tế: 616 m => 5.455 bước; 21.820 sp
2.Màng :
-Tổng SL giao sx: 4.000 m
-SL thu hồi về kho: 3.384 m
-SL sx thực tế: 616 m
KIỂM NGÀY:21/04 /2015
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:616 m /113mm/5.455b/4sp=21.820 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.820 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:21.104 sp(Giao: 21.000 sp) + KH: 104 sp (0.47%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :716 sp(3.28%)=20m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:606 sp (2.78%)=17m.=> Đức vỗ bài+ in lé+ khác màu.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :110 sp(0.50%)=3m=> A.Phát bế lệch sp.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 150432
Ngày GH: 06/05/2015
SL: 21.000 sp.