Ngày: | 16-04-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150416 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – T-B Kid 02 |
Ngày đặt | 16-04-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 25-04-2015 |
Ngày đồng ý giao | 25-04-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 78 |
Chiều dài khổ in (mm) | 58 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 60,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu
– In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02 – Khách hang chỉ lấy đúng số lượng |
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. Lót trắng + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen + UV bóng.
2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ BW 0062
-Khổ đề nghị: 171mm
-Bước in đề nghị: 122mm/2 bộ
-Dài đề nghị: 3.660 + 183 = 3.843 m ( 31.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 60,000 bộ => 30,000 bước / 2 bộ = 3.660 m
-Khấu hao 5%: 3.000 sp =>1.500 bước / 2 bộ =183 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery _ BW 0062
+ Khổ: 171mm
+ Dài: 2.000 m
-Tồn kho: Avery _ BW 0062
+ Khổ: 171 mm +183 mm
+ Dài: 1.270 m + 800 m
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :122mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:17.900——–31.400b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 14h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 4 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 482 bộ
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Khanh in lé đầu cuối cuộn = 420 bộ. Đức in lé đầu cuối cuộn = 52 bộ.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh – Đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Hàng in không bế.
Số PGH: 150421
Ngày GH: 22/04/2015
SL: 62.000 bộ.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :122mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000———–17900bn///(21h15 cup dien)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3.270 m + 2.000 m ( khổ 183 mm )
-SL thu hồi về kho: 1.415 m
-SL sx thực tế: 3.855 m => 31.600 bước; 63.200 bộ
KIỂM NGÀY:21/04 /2015
– Khách hàng đăt: 60.000 bộ.
– VP cung cấp:3.855 m /122mm/31.600b/2 bộ=63.200 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 63.200 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:62.318 bộ (Giao: 62.000 bộ) + KH: 318 bộ (0.50%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :882 bộ (1.39%)=54m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:882 bộ (1.39%)=54m.
– Khanh vỗ bài : 400 sp (0.63%)=24m.
+ Khanh in lé đầu cuối cuộn: 420 bộ(0.66%)=26m.
+ Đức in lé cuối cuộn :62 bộ (0.09%)=4m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Hàng in không bế.
– A.Phụng kiểm cuộn.
PSS này đã hoàn thành.