Ngày: | 22-04-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150422 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Lavie |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (LA)_2012 |
Ngày đặt | 22-04-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 04-05-2015 |
Ngày đồng ý giao | 04-05-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Tiếp thị duyệt mẫu- Đóng gói: cho Long An- Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ. |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
-Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị: 120mm/1sp
-Dài đề nghị: 6,000 +120 = 6.120 m (51.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp=> 50,000 bước / 1 sp = 6,000 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp => 1,000 bước / 1 sp = 120 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 8.000 m
-Tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Dài: 6.000 m
Đã kiểm tra xong.
Ngay 25-4-2015
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h———-8h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;8h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:8h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:9h———-12h[ Thay ao dan bang mau do va xanh]
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:400b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:Lan 1
Ngay 26-4-2015
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:18.000b———–30.000b[ Lan 1]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:Chup lai bang den va xanh
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200bn chup lai ban+do+xanh+den
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000————–18.000bb[ Lan 1]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:0bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :30000—————52000bn in lan 1
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h——-19h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;19h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:19h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:19h30———20h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:20h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———18.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:Lan 2
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :42.000b———52.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:Lan 2
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :17500—————-42.000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:Lan 2
Số PGH: 150428
Ngày GH: 04/05/2015
SL: 16.000sp, trong đó:
– Xuất hóa đơn: 9.820 sp.
– Giao bù: 6.180 sp.
Số PGH: 150431
Ngày GH: 06/05/2015
SL: 41.500 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 7.750 m
-SL thu hồi về kho: 1.438 m
-SL sx thực tế: 6.312 m =>52.600 bước; 52.600 sp
KIỂM NGÀY:06/05/2015
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:6.312 m /120mm/52.600b/1 sp=52.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 52.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:49.463 sp (Giao: 51.320 sp{ 1.950 ( Giấy TN UPM + LINTEC)+49.370 sp ( mới)}+ KH: 93 sp (0.18%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :3.137 sp (5.96%)=376m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:2.974 sp (5.65%)=357m.
Trong đó:
– Đức vỗ bài L1: 400 sp (0.76%)=48m
-> in L1+L2: Lé+ bung bảng đỏ+ dính mực =>725 sp (1.38%)=87m.
– Khanh vỗ bài L1 lại ( chụp lại bảng đỏ+xanh+ đen): 200 sp(0.38%)=24m.
-> in L1+L2: Lé+ bungbảng đỏ+ dính mực xanh + màu sắc không đều=> 1.649 sp(3.13%)=198m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :163 sp(0.31%)=19m
– A.Phát cắt phạm+ bế lệch + dính nhớt+ dư đầu cuối cuộn: 100 sp (0.20%)=12m.
– Tăng cắt phạm+ lệch: 63 sp (0.12%)=7m.
PSS này đã hoàn thành.