Ngày 14/04/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
12h |
6 |
|
|
0 |
100% |
5000 b/4sp |
185 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
14h |
18h |
4 |
12h |
14h |
2 |
67% |
12.600 b/2sp |
152 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h |
1h |
1 |
1h |
6h |
5 |
17% |
2.800 b/2sp |
34 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
61% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
12.700 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
124 m2/ca |
Ca 3 máy bế không hoạt động
Kim Nhựt