PTT: MKG – Access 1000 0.7L vàng – 2009 [15-4-2009]

Ngày: 15-4-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90415-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng MEKONG
Tên hàng MKG – Access 1000 0.7L vàng – 2009 [15-4-2009]
Ngày đặt 15-4-2009
Ngày yêu cầu giao 29-4-2009
Ngày đồng ý giao 29-4-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 70
Chiều dài khổ in (mm) 114
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Cuộn (5000sp/cuộn)
Số lượng 25.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Giao hàng này cho Cty Tân Toàn Hưng.- Xuất phim 2009
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: MKG – Access 1000 0.7L vàng – 2009 [15-4-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có

  2. VNTPhuong nói:

    CHUẨN BỊ PHIM SAN XUẤT
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: CÓ
    b. MẪU BẾ: chưa ( dao moi)
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK (Mẫu mới 2009)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 26.000 bộ -> in 13.000 bước x 2 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 24.6 cm
    * Dài = 1911 m (Bước in đề nghị : 147mm/2 bộ )

  5. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, LÊN BẢN:2h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, LÊN BẢN:2h40
    THOI GIAN VO BAI :2h45 den 3h20
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 3h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:147mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 00—>10.300b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11.IN LẦN :1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2bo

  6. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :7H30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :8H40
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:14mm
    8. BƯỚC IN:147mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 10.300b-13.000b2bo
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1 in may 2 mau
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2bo

  7. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19H30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:PHONG CHUA COMMENT CUA CA 2

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:3.800B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:148

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  8. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:12h00…..12h30 ve sinh may va len dao:12h30……13h00 len giay vo bai ;13h00…….13h30 vào lựa lõi và cắt lõi :13h30 …….14h00 bế và giao cho trứ bế dến 18h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13H30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:9200bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:trứ bế [ 14H00……18H00 WA HỌC MÁY 2 MÀU ANH HÙNG HƯỚNG DẨN LÊN BẢNG VÀ CÁCH DÁN BẢNG

    10. BƯỚC BẾ:148

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  9. VNTPhuong nói:

    SAN XUẤT TRA PHIM
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: Có
    b. MẪU BẾ: Chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK (Mẫu mới 2009)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  10. DTTLy nói:

    PGH:91911
    Ngày giao:06/05/09
    SL:25000 BỘ

  11. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 05/5/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 26.000 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 26.000 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Trường in 20.600 bộ: Không hư
    + Đức in 5.400 bộ: Không hư
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Tuấn bế 7.600 bộ: Không hư
    + Phong bế 18.400 bộ: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Trường.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong,Tuấn.

Trả lời