Ngày: | 29-04-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150429 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han Mulzime 1Kg |
Ngày đặt | 29-04-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 12-05-2015 |
Ngày đồng ý giao | 12-05-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
Chiều dài khổ in (mm) | 200 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – SX xong cắt rời từng sản phẩm- KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Đỏ pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 212mm
-Bước in đề nghị: 144mm/1sp
-Dài đề nghị: 1.440 + 72 = 1.512 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp =>10.000 bước / 1sp = 1.440 m
-Khấu hao 5%: 500 sp => 500 bước / 1sp = 72 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 212mm
+ Dài: 2.000 M
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 212 mm
+ Số met:2.000
+ Số cuộn:1
A,Hiền ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :144
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :3000————-10600bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Số PGH: 150523
Ngày GH: 20/05/2015
SL: 10.500 sp.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h———7h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;7h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:7h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:7h30————–10h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;10h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :144
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:250b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———–3.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 423 m
-SL sx thực tế: 1.577 m => 10.950 bước; 10.950 sp
KIỂM NGÀY:19/05 /2015
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:1.577 m /144mm/10.950b/1 sp=10.950 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.950 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.569 sp (Giao: 10.500 sp) + KH: 69 sp (0.63%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :381 sp (3.48%)=55m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:381 sp (3.48%)=55m.
– Đức vỗ bài: 250 sp (2.28%)=36m.
-> Đức+ Khanh in lé+ màu sắc không đều: 131 sp (1.20%)=19m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
PSS này đã hoàn thành.