|
Thống kê điểm sai xót |
|||
|
Tên Nhân Viên |
Tổng số đạt |
tổng số điểm trừ | tổng sổ điểm |
| TRUNG |
62.5 |
130 |
-67.5 |
| ĐỨC |
84.7 |
115.3 |
-30.6 |
| TRƯỜNG |
75.7 |
89.1 |
-13.4 |
| KHANH |
81.2 |
2 |
79.2 |
| PHONG |
162.55 |
39.02 |
123.53 |
| TUẤN |
104.75 |
46.03 |
58.72 |
| MONG |
77.25 |
68.25 |
9 |
| HÙNG |
31.45 |
6 |
25.45 |