Ngày 17/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
10h30 |
12h |
1.5 |
6h |
10h30 |
4.5 |
25% |
5.200b/bộ (cán UV) |
50 |
02 | Nguyễn Đặng Trường |
12h 16h |
13h50 18h |
3.9 |
13h50 |
16h |
2.1 |
65% |
5.200b/bộ (cán UV) 3200b/2bộ |
118 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h45 |
24h |
5.25 |
18h |
18h45 |
0.75 |
88% |
16.400 b/2bộ |
709 |
04 | Lê Tấn Mong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
17.900 b/2bộ |
774 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
69% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
42.700 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
430 m2/ca |
Kim Nhựt