Ngày 17/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
15.600b/2sp (Ép nhủ) |
239 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
16h30 |
4.5 |
16h30 |
18h |
1.5 |
75% |
8.100b/2sp (Ép Nhủ) |
124 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
58% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
15.800 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
142 m2/ca |
Ca 3 máy bế không hoạt động.
Ngọc Tuấn không báo cáo
Kim Nhựt