CN 19 /4 / 2009 |
6g -> 12g | 12g->17g | 18g ->0g | 0g -> 6g |
Hùng |
2 màu |
2 màu Vệ sinh máy , phòng máy |
|
|
Trung |
5 màu |
|
|
|
Đức |
|
|||
Trường |
|
|
||
Phong |
Máy bế ( 7g30 -> 17g ) |
|||
A.Tuấn | Kiểm + quấn Tapec Active |
|
||
Mong |
2 màu |
|
||
N. Tuấn |
|
|
|
|
Khanh |
|
|
|
|
Trứ |
|
|
|
|
Kỷ |
5 màu Vệ sinh máy , phòng máy |
|
||
Yến |
Kiểm hàng |
|
||
Chú thích : |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều