Ngày 18/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 11h |
7h 12h |
2 |
7h |
11h |
4 |
33% |
3.200 b/2bộ |
112 |
02 | Nguyễn Đặng Trường |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
22.200 b/2bộ |
600 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
20.300 b/2bộ |
549 |
04 | Lê Tấn Mong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
20.500 b/2bộ |
554 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
83% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
66.200 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
456 m2/ca |
Kim Nhựt