Ngày 18/04/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 10h |
8h 12h |
4 |
8h |
10h |
2 |
67% |
500b/bộ 2500b/2bộ |
113 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h 18h |
17h 20h |
7 |
17h |
18h |
1 |
88% |
4.500 b/2bộ |
195 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
1h |
6h |
5 |
0h |
1h |
1 |
83% |
6.400 b/2bộ |
277 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
79% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
13.650 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
195 m2/ca |
Phong và Khanh đổi ca
Ca 3 Phong tăng ca đến 20h
Kim Nhựt