Phiếu này có 2 màu khác nhau: Thứ tự như sau:
Số 1:
Số 2:
STT | Tên Sản Phẩm | LPG – 16 loại Giò Chả |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-90420-06 |
2 | Tên Công Ty Khách | Long Phụng |
Tên file của khách | Không | |
4 | Tên file đã sửa xong | 16 loai_Goc |
5 | Mô tả thay đổi file | Thiết kế của DN2. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục Vũ Hoàng Minh. |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 55mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 85mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 0 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 04 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
17 | Khổ in đề nghị | Đính kèm chi tiết 16 loại loại : 001 : 3.500 sp (khổ 200 x 270)mm/ 08sp) loại : 011 : 2.500 sp (khổ 200 x 270)mm/ 10 sp) loai : 012 : 6.000 sp (khổ 200 x 270)mm/ 10 sp) loại : 013 : 3.500 sp (khổ 200 x 270)mm/ 10 sp) loại : 014 : 4.500 sp (khổ 200 x 270)mm/ 10 sp) loại : 016 : 3.500 sp (khổ 200 x 270)mm/ 10 sp) loại : 004 : 6.500 sp (khổ 200 x 270)mm/ 10 sp) loại : 005 : 5.000 sp (khổ 200 x 270)mm/ 10 sp) loại : 006 : 5.000 sp (khổ 200 x 270)mm/ 10 sp) loại : 007 : 21.000 sp (khổ 200 x 270)mm/ 10 sp) loại : 008 : 15.000 sp (khổ 200 x 270)mm/ 10 sp) loại : 009 : 18.000 sp (khổ 200 x 270)mm/ 10 sp) loại : 010 : 11.000 sp (khổ 200 x 270)mm/ 10 sp) loại : 015 : 1.500 sp (khổ 200 x 270)mm/ 10 sp) loại : 018 : 2.000 sp (khổ 200 x 270)mm/ 10 sp) loại : 019 : 2.000 sp (khổ 200 x 270)mm/ 10 sp) |
Bước in đề nghị | ||
18 | Ghi chú | In 4 màu.
Lưu ý hình để xem màu, kích thước khổ giấy trong phần nội dụng của bài. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.