Ngày lập phiếu | Tên mặt hàng | Số phiếu sai sót | SL SP làm ra của từng NV | SL hư hỏng của từng NV | % hư trên sp làm ra của từng NV | Tổng % sai sót của lô hang | %sai sót trên tổng lô hàng | Số điểm trừ | Số điểm được cộng | Tên nhân viên |
15/04 |
Hinooil 1l đỏ hình chữ nhật |
425 |
7600 |
317 |
4.17 |
1.7 |
1.01 |
0 |
8 |
TRƯỜNG |
15/04 |
Hinooil 1l đỏ hình chữ nhật |
425 |
18000 |
187 |
1.03 |
1.7 |
0.6 |
0 |
5 |
TRUNG |
15/04 |
Hinooil 1l đỏ hình chữ nhật |
425 |
5900 |
32 |
0.54 |
1.7 |
0.1 |
0 |
1 |
MONG |
15/04 |
Hinooil 1l đỏ hình chữ nhật |
425 |
16000 |
0 |
0 |
1.7 |
0 |
0 |
0 |
TUẤN |
15/04 |
Hinooil 1l đỏ hình chữ nhật |
425 |
15500 |
0 |
0 |
1.7 |
0 |
0 |
0 |
PHONG |
15/04 |
PLM – 4 loại Outdoor Equipment |
426 |
5616 |
165 |
2.93 |
4.38 |
2.93 |
9 |
0 |
TRUNG |
15/04 |
PLM – 4 loại Outdoor Equipment |
426 |
336 |
20 |
5.95 |
4.38 |
0.35 |
1 |
0 |
TUẤN |
15/04 |
PLM – 4 loại Outdoor Equipment |
426 |
5360 |
60 |
1.11 |
4.38 |
1.07 |
3 |
0 |
PHONG |
Thống kê điểm sai xót đến ngày 20/04/09
|
||
Tên Nhân Viên |
Tổng số điểm bị trừ |
|
TRUNG |
166 |
|
ĐỨC |
0 |
|
TRƯỜNG |
0 |
|
KHANH |
23 |
|
PHONG |
9 |
|
TUẤN |
33 |
|
MONG |
347 |
|
TĂNG |
0 |
|
VỆ |
0 |
|
HÙNG |
0 |
|
TRỨ |
27 |