Tên hàng | Diện tích(cm2) | Phần trăm(%) |
Polymer vàng nguyên | 18.654.54 | |
Polymer vàng sử dụng | 13.200.9 | |
Polymer vàng hao hụt do chụp bảng hư | 375 | |
Polymer vàng còn lại | 5110.39 | |
Polymer vàng vụn | 31.75 | |
Polymer vàng hao hụt | 343.25 | |
Tỷ lệ hao hụt | 1.84% | |
Tên hàng | Diện tích(cm2) | Phần trăm(%) |
Polymer đỏ nguyên | 3447.52 | |
Polymer đỏ sử dụng | 1825.68 | |
Polymer đỏ hao hụt do chụp bảng hư | 0 | |
Polymer đỏ còn lại | 1594.6 | |
Polymer đỏ vụn | 27.24 | |
Polymer đỏ hao hụt | 27.24 | |
Tỷ lệ hao hụt | 0.79% |