Ngày 20/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
11.900 b/2bộ |
515 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h 15h30 |
14h30 18h |
5 |
14h30 |
15h30 |
1 |
83% |
4070b/2bộ 5600b/bộ |
252 |
|
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
17.400 b/bộ |
235 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
24h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
21.400 b/bộ |
289 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
94% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
38.170 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
323 m2/ca |
Kim Nhựt