Ngày 20/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Đặng Trường |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
8.100 b/2sp |
113 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h |
15h |
3 |
15h |
18h |
3 |
50% |
6.800 b/2sp |
95 |
03 | Lê Tấn Mong |
19h |
23h |
4 |
18h 23h |
19h 24h |
2 |
67% |
10.700 b/bộ |
264 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h30 5h10 |
4h 6h |
4.4 |
0h 4h |
0h30 5h10 |
1.6 |
73% |
12.500 b/bộ |
337 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
83% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
19.050 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
202 m2/ca |
Kim Nhựt