Ngày: | 10-06-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150610 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Nhãn NORGY 80ml_04 |
Ngày đặt | 10-06-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 20-06-2015 |
Ngày đồng ý giao | 20-06-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong mờ |
Mã số NCC và NVL | AVERY – BW 0150 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 106 |
Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Lụa 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx- Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: dạng 01. Biên mỗi bên 4mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 4mm, Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn,- Số lượng sp/cuộn : 3,500sp/cuộn |
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Vấn đề giấy: sử dụng decan Avery_BW0150
1. Khổ đề nghị: 190mm.
2. Bước in đề nghị: 110mm/2sp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0150
-Khổ đề nghị: 190mm
-Bước in đề nghị: 110mm/2sp
-Dài đề nghị: 550 + 28 = 578 m (5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp => 5.000 bước / 2sp = 550 m
-Khấu hao 5%: 500 sp => 250 bước / 2sp = 28 m
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file mới (nội dung màu xám), dao bế cũ.
1. In: Xám pha + Xanh lá pha.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0150
+ Khổ: 190 mm
+ Dài: 1.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 200 mm
+ Số met: 500
+ Số cuộn:2
A,Hiền ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;8h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:8h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:8h30———-10h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;10h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
8. BƯỚC IN :110mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 00———5.300b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI
Số PGH: 150706
Ngày GH: 19/06/2015
SL: 10.250 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 417 m
-SL sx thực tế: 583 m => 5.300 bước; 10.600 sp
KIỂM NGÀY:18/06 /2015
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:583 m /110mm/5.300b/2 sp=10.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :10.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.290 sp (Giao: 10.250 sp) + KH: 40 sp (0.38%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :310 sp (2.92%)=17m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:200 sp (1.88%)=11m=> Đức in bụi+ lé + dính mực.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :110 sp(1.04%)=6m=> Tăng bế mất sp+ hư đầu cuối cuộn.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.