Ngày: | 23-4-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90423 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Natural 50ml lớn [23-4-2009] |
Ngày đặt | 23-4-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 5-5-2009 |
Ngày đồng ý giao | 5-5-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PP trong |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 18 |
Chiều dài khổ in (mm) | 18 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Link PHI của loại 12 sản phẩm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đây là mẫu gì , em chưa biết sao có PTT.
Tùng sẽ đưa mẫu khách ký cho Sơn và cái này mình đã xuất film in rồi, khách đã đồng ý mẫu màu.
Đã cập nhật PHI.
3 PTT số 90423 – 002, 90423 – 003, ID2-90420-04 sản xuất chung một bảng in.
Số lượng in : 210.000 sp -> in 105.000 bước x 2 sp x 3 loại ( in ghép chung NATRURAL 25ML + NATURAL 50ML + THOẢ SỨC MUA SẮM )
Vật tư sử dụng : tồn kho và đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 9.6 cm / tồn kho , 7.9 cm / đặt mới
* Dài = 7.245 m ( Bước in đề nghị : 69mm / 6 sản phẩm )
Trong đó :
– Tồn kho = 1.600 m
– Đặt mới = 5.645 m
Đã cập nhật PHI loại 12 sản phẩm.
3 PTT số 90423 – 002, 90423 – 003, ID2-90420-04 sản xuất chung một bảng in.
PGH:91802
Ngày giao:28/04/09
SL:44750 SP
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:2h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:16400bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:22800bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:70
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:29-04-09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:84x84mm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:3 tấm
Đồng ý xuất các bảng này.
Kích thước: 165mm x 85mm.
Điều chỉnh phần vật tư đặt mới :
* Số lượng in = 40.000 bước x 4 sp / loại x 3 loại in ghép chung
* Khổ = 16 cm
* Dài = 2.760 m ( Bước in đề nghị : 69mm/12 sản phẩm )
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, LÊN BẢN:0h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, LÊN BẢN:0h50
THOI GIAN VO BAI :0h50—-1h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 1h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :6h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:69mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 00-15700b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/12sp/3 loai
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, LÊN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, LÊN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:69mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 00-15700b—-36000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/12sp/3 loai
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:1h00…..1h30 ve sinh may va len dao :1h30…..2h00 len giay vo bai :2h00……3h00 be lột thử ko được :3h00……3h15 gọi điện cho anh tùng hỏi lột ko được anh tùng nói khỏi lột
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):0
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:3h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:8000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:70
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11H50
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:8.000B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:40.000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:70
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Đã giao hàng, khách không phản hồi, PTT này hoàn thành.
PGH:91924
Ngày giao:07/05/09
SL:157800 SP
sản xuất trả phim
3 PTT số 90423 – 002, 90423 – 003, ID2-90420-04 sản xuất chung một bảng in.
có 2 bộ :- loai 12 san phẩm /3 loại
– loai 12 san phẩm /3 loại
1. DAO BẾ:
a. DAO: 2 dao ( dao 6sp + 12sp) chưa trả dao 6sp
b. MẪU BẾ: phong – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: loại 12sp :CMYK – loại 6sp :CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có ( 2bang)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa