PTT: ĐVH – Thỏa sức mua sắm [23-4-2009]

Ngày: 23-4-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90423 – 004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ĐẠI VIỆT HƯƠNG
Tên hàng ĐVH – Thỏa sức mua sắm [23-4-2009]
Ngày đặt 23-4-2009
Ngày yêu cầu giao 5-5-2009
Ngày đồng ý giao 5-5-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PP trong
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 24
Chiều dài khổ in (mm) 32
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]  
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 200.000sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Link PHI của loại 12 sản phẩm.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: ĐVH – Thỏa sức mua sắm [23-4-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đây là mẫu gì , em chưa biết sao có PTT.

  3. LTTung nói:

    Đây là mẫu in chung với Natural lớn và nhỏ. Tên chính xác là: “THỎA SỨC RONG CHƠI”

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    3 PTT số 90423 – 002, 90423 – 003, ID2-90420-04 sản xuất chung một bảng in.

  5. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI loại 12 sản phẩm.
    3 PTT số 90423 – 002, 90423 – 003, ID2-90420-04 sản xuất chung một bảng in.

  6. LTMong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12H00—-13H00 LO 3+4 LO [ THAI AO LO SO 4TOI 13H50+14 DI HOP CHAT LUONG TOI 14H30 +THAI LO SAU 75 HOC SO 4 ANH HUNG THAI TOI 14H45
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:15H00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:15H30
    THOI GIAN VO BAI :15H40—16H15 KI MAU
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :16H15[BAN GIAO CA CHO DUC ]
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :18h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7
    8. BƯỚC IN:69mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 00—-6500B
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/

  7. PTKThanh nói:

    Thiếu báo cáo của Đức / ca 3 ngày 27.4.2009

  8. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :22h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:69mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 6500B-22.500b6sp
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/6sp

  9. DTTLy nói:

    PGH:91802
    Ngày giao:28/04/09
    SL:44750 SP

  10. VNTPhuong nói:

    3 PTT số 90423 – 002, 90423 – 003, ID2-90420-04 sản xuất chung một bảng in. – đã có phim cho loai 12 san phẩm / 3 loại -> phim đã đưa Trung chụp

  11. PTKThanh nói:

    Điều chỉnh phần vật tư đặt mới :
    * Số lượng in = 40.000 bước x 4 sp / loại x 3 loại in ghép chung
    * Khổ = 16 cm
    * Dài = 2.760 m ( Bước in đề nghị : 69mm/12 sản phẩm )

  12. Trung nói:

    * báo cáo của hàng này đi chung ở phiếu tiếp thị ( ĐVH – Natural 50ml lớn [23-4-2009])

  13. LTTung nói:

    Đã giao hàng, khách không phản hồi, PTT này hoàn thành.

  14. DTTLy nói:

    PGH:91924
    Ngày giao:07/05/09
    SL:157800 SP

  15. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    3 PTT số 90423 – 002, 90423 – 003, ID2-90420-04 sản xuất chung một bảng in.
    có 2 bộ :- loai 12 san phẩm /3 loại
    – loai 12 san phẩm /3 loại
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: 2 dao ( dao 6sp + 12sp) chưa trả dao 6sp
    b. MẪU BẾ: phong – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: loại 12sp :CMYK – loại 6sp :CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có ( 2bang)
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa

Trả lời